DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023 (Dự kiến)
Mã trường: TCT; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 8.720
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành)
1. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (CTTT), DỰ KIẾN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
PHƯƠNG THỨC 1, 2, 3 |
PHƯƠNG THỨC 5 |
ĐIỂM TT 2022 |
|||
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP |
HỌC BẠ |
ĐIỂM THI |
|||
1 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (CLC) 36 triệu đồng/năm học |
80 |
A01, D01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
26.50 |
21.75 |
2 |
7810103C |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) 36 triệu đồng/năm học |
40 |
40 |
24.75 |
20.50 |
||
3 |
7340201C |
Tài chính – Ngân hàng (CLC) |
40 |
40 |
26.50 |
21.50 |
||
4 |
7340120C |
Kinh doanh quốc tế (CLC) 36 triệu đồng/năm học |
80 |
40 |
27.75 |
23.75 |
2. CÁC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
CHỈ TIÊU DỰ KIẾN |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
ĐIỂM TT 2022 |
|
HỌC BẠ |
ĐIỂM THI |
|||||
KINH TẾ - KINH DOANH (Xét các phương thức 1, 2, 3 và 6) |
||||||
1 |
7340301 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
28.75 |
25.00 |
|
2 |
7340302 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
28.00 |
24.00 |
|
3 |
7340201 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
29.25 |
25.00 |
|
4 |
7340101 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
29.00 |
24.75 |
|
5 |
7810103 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
28.25 |
24.40 |
|
6 |
7340115 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
29.25 |
25.25 |
|
7 |
7340121 |
120 |
A00, A01, C02, D01 |
28.75 |
24.25 |
|
8 |
7340120 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
29.25 |
24.50 |
|
9 |
7310101 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
28.25 |
24.40 |
|
10 |
7620115 |
120 |
A00, A01, C02, D01 |
26.00 |
16.00 |
|
11 |
7850102 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
25.25 |
16.25 |
- Link của trang tuyển sinh Đại học Cần Thơ để xem thêm thông tin...