DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
Mã trường: TCT; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 9.594
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành)
1. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (CTTT), DỰ KIẾN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
PHƯƠNG THỨC 1, 2, 3, 5 |
PHƯƠNG THỨC 6 |
ĐIỂM TT 2023 |
||||
CHỈ TIÊU |
Học bạ, Thi THPT |
V-SAT |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP |
Học bạ |
Thi THPT |
||
7340101C |
Quản trị kinh doanh (CTCLC) |
80 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
26,75 |
23,20 |
7810103C |
40 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
26,50 |
22,95 |
|
7340201C |
Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) |
40 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
26,75 |
23,10 |
7340120C |
Kinh doanh quốc tế (CTCLC) |
80 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
27,50 |
24,20 |
2. CÁC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ
ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm TT 2023 |
||
Học bạ, Thi THPT |
V-SAT |
Học bạ |
Thi THPT |
|||
7340301 |
140 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
28,00 |
24,76 |
|
7340302 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
27,25 |
24,58 |
|
7340201 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
28,25 |
25,00 |
|
7340101 |
150 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
28,00 |
24,35 |
|
7810103 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
27,50 |
24,00 |
|
7340115 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
28,50 |
25,35 |
|
7340121 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
27,75 |
24,61 |
|
7340120 |
120 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
28,50 |
25,10 |
|
7310101 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
27,75 |
24,26 |
|
7620115 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
22,50 |
22,35 |
|
7850102 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
A00, A01 |
22,50 |
22,05 |
- Link của trang tuyển sinh Đại học Cần Thơ để xem thêm thông tin...