DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2025
Mã trường: TCT; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 10.500
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành)
1. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (CTTT), DỰ KIẾN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)
MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | CHỈ TIÊU | MÃ TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (CTCLC) |
80 |
A00, A01, D01, D07, X26 |
7810103C |
40 |
A00, A01, D01, D07, X26 |
|
7340201C |
Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) |
40 |
A00, A01, D01, D07, X26 |
7340120C |
Kinh doanh quốc tế (CTCLC) |
80 |
A00, A01, D01, D07, X26 |
2. CÁC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
CHỈ TIÊU |
MÃ TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
7340301 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340302 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340201 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340101 |
140 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7810103 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340115 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340121 |
100 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340120 |
120 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7310101 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7620115 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7850102 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
|
7340122 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
- Link của trang tuyển sinh Đại học Cần Thơ để xem thêm thông tin...