CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành học: Kinh doanh quốc tế (Cử nhân chất lượng cao)
Mã ngành: 52340120
Hệ đào tạo: Chính qui Thời gian đào tạo: 4,5 năm
Đơn vị quản lý: Bộ môn Kinh doanh quốc tế - Khoa Kinh tế
TT |
Mã số |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
Số |
Số |
Học phần |
HK thực hiện |
|
|
Khối kiến thức Giáo dục đại cương |
|||||||||||
1 |
QP003 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*) |
3 |
3 |
|
45 |
|
Bố trí theo nhóm ngành |
|
||
2 |
QP004 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*) |
2 |
2 |
|
30 |
|
Bố trí theo nhóm ngành |
|
||
3 |
QP005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*) |
3 |
3 |
|
30 |
45 |
Bố trí theo nhóm ngành |
|
||
4 |
TC100 |
Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) |
1+1+1 |
|
3 |
|
90 |
|
I, II |
|
|
5 |
|
Anh văn tăng cường đầu vào (300 tiết) |
|
|
|
|
|
Bắt buộc |
I |
|
|
6 |
KTxxx |
Tin học căn bản và thực hành TH căn bản |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
I, II |
|
|
7 |
ML009 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
8 |
ML010 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
9 |
ML006 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
10 |
ML011 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
11 |
TNxxx |
Xác xuất thống kê |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
12 |
KL001 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
13 |
ML007 |
Logic học đại cương |
2 |
|
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
14 |
XH011 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
15 |
XH012 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II |
|
|
16 |
XH014 |
Văn bản và lưu trữ học đại cương |
2 |
|
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
17 |
CV001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
|
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
Cộng: 29 TC (Bắt buộc: 24 TC; Tự chọn: 5 TC) |
|||||||||||
Khối kiến thức cơ sở ngành |
|||||||||||
18 |
KTxxx |
Toán kinh tế Economic Mathematics |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
19 |
KTxxx |
Anh văn chuyên ngành KDQT English for International Business |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
20 |
KTxxx |
Kinh tế vi mô Microeconomics |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
21 |
KTxxx |
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
22 |
KL369 |
Luật kinh tế Law in Economics |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
|
23 |
KT103 |
Quản trị học Principles of Management |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
24 |
KT104 |
Marketing căn bản Basic Marketing |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
25 |
KT106 |
Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
26 |
KTxxx |
Thống kê trong kinh doanh Statistics for Business |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
27 |
KT303 |
Kinh tế quốc tế International Economics |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
|
28 |
KT111 |
Tài chính–Tiền tệ Principles of Money and Financial Systems |
3 |
|
6 |
45 |
|
|
I, II |
|
|
29 |
KT330 |
Thuế Taxation |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
||
30 |
KT205 |
Quy hoạch tuyến tính Applied Mathematics in Business |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
||
31 |
KT204 |
Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
||
Cộng: 35 TC (Bắt buộc: 29 TC; Tự chọn: 6 TC) |
|||||||||||
Khối kiến thức chuyên ngành |
|||||||||||
32 |
KTxxx |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại và địa lý FDI, Trade and Geography |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
33 |
KT337 |
Thương mại điện tử E-Commerce |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
34 |
KLxxx |
Luật thương mại quốc tế Law in International Trade |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
35 |
KTxxx |
Hệ thống thông tin kinh tế toàn cầu Global Economic Information System |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
36 |
KTxxx |
Đạo đức trong kinh doanh quốc tế Ethics in International Business |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
37 |
KL425 |
Pháp luật về hợp đồng thương mại quốc tế Law for International Trade Contract |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
38 |
KTxxx |
Phương pháp nghiên cứu trong KDQT (gồm kiến thức nghiên cứu định tính, định lượng và kinh tế lượng căn bản) Research Methodology for IB |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
39 |
KT307 |
Kinh tế đối ngoại International Economic Relations |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
40 |
KTxxx |
Chiến lược kinh doanh quốc tế International Business Strategy |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
41 |
KTxxx |
Logistics Logistics |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
42 |
KTxx |
Kiến tập nghiệp vụ logistics và ngoại thương Short Term Internship in Logistics and International Trade |
1 |
1 |
|
|
30 |
|
I, II |
||
43 |
KTxxx |
Seminar chuyên ngành KDQT 1 IB Seminar 1 |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
I, II |
||
44 |
KL425 |
Pháp luật về các hiệp định thương mại Law in Trade Agreements |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
45 |
KTxxx |
Thanh toán trong kinh doanh quốc tế Payment in International Business |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
46 |
KTxxx |
Kiến tập nghiệp vụ thanh toán quốc tế và hoạt động xuất nhập khẩu Short Term Internship in International Payment and Import-Export |
1 |
1 |
|
|
30 |
|
I, II |
||
47 |
KTxxx |
Quản trị đa văn hóa Cross Cultural Management |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
48 |
KTxxx |
Nghiệp vụ ngoại thương 1 Techniques of Foreign Trade |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
49 |
KT226 |
Quản trị tài chính các công ty đa quốc gia Financial Management in Multinationals |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
50 |
KTxxx |
Nghiệp vụ ngoại thương 2 Techniques of Foreign Trade |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
||
51 |
KTxxx |
Kiến tập nghiệp vụ ngoại thương 2 Short Term Internship about foreign trade |
1 |
1 |
|
|
30 |
|
I, II |
||
52 |
KTxxx |
Seminar chuyên ngành KDQT 2 IB Seminar 2 |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
I, II |
||
53 |
KT201 |
Quản trị dự án Project Management |
2 |
|
|
30 |
|
|
I, II |
||
54 |
KTxxx |
Kế toán quản trị Managerial Accounting |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
55 |
KT360 |
Quản trị sản xuất Production Management |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
56 |
KT321 |
Nghiên cứu Marketing Marketing Research |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
57 |
KT343 |
Kế toán quốc tế International Accounting |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
58 |
KTxxx |
Quản trị đổi mới/cải tiến các công ty đa quốc gia Innovation Management in Multinationals |
2 |
|
15 |
30 |
|
|
I, II |
||
59 |
KTxxx |
Kinh doanh và chuỗi giá trị toàn cầu Business and Global Value Chain |
2 |
|
|
30 |
|
|
I, II |
||
60 |
KT335 |
Marketing quốc tế International Marketing |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
61 |
KT254 |
Khởi sự doanh nghiệp Entrepreneurial Start-up |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
62 |
KT393 |
Phân tích hoạt động kinh doanh Business Analysis |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
63 |
KTxxx |
Hành vi tổ chức Organizational Behaviour |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
64 |
KTxxx |
Mô phỏng tình huống kinh doanh Business Simulation Game |
3 |
|
|
45 |
|
|
I, II |
||
65 |
KTxxx |
Luận văn tốt nghiệp KDQT Bachelor Thesis of IB |
10 |
10 |
|
|
|
|
I, II |
||
Cộng: 74 TC (Bắt buộc: 59 TC; Tự chọn: 15 TC) |
|||||||||||
Khối lượng kiến thức bổ trợ |
|||||||||||
66 |
KTxxx |
Kỹ năng giao tiếp Communication skills |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
67 |
KTxxx |
Kỹ năng lập kế hoạch cho bản thân và tổ chức công việc Strategic Planning Skills for Life and Organization Skills |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
68 |
KTxxx |
Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy-sáng tạo Problem Solving Skills and Critical Thinking Skills |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
69 |
KTxxx |
Kỹ năng làm việc nhóm Team-work Skills |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
70 |
KTxxx |
Kỹ năng đàm phán và thương lượng Negotiation Skills |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
71 |
KTxxx |
Kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng thích ứng với công việc Leadership Skills and Work Adaptation Skills |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
72 |
KTxxx |
Kỹ năng chuẩn bị hồ sơ xin việc, tham dự phỏng vấn và thực hành phỏng vấn trước nhà tuyển dụng Preparation Skills for Job Application, Response Skills at Job Market |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
I, II |
||
Cộng: 7 TC (Bắt buộc: 7 TC; Tự chọn: 0 TC) |
|||||||||||
Tổng cộng: 145 TC (Bắt buộc: 119 TC; Tự chọn: 26 TC), không bao gồm Anh Ngữ tăng cường đầu vào |
(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung tích lũy
- KTxxx là các học phần chưa có mã số, sẽ được cập nhật.
- Khuyến khích sinh viên tham gia học kỳ hè nước ngoài đầu năm 3 trở đi (được xét miễn giảm số TC tương ứng với số tín chỉ học phần hoàn thành của CTĐT được xác nhận bởi Trường ĐH nước ngoài) Summer School (abroad)...