DANH SÁCH HỌC BỔNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ (Chính thức)
TT | MSSV | Họ & Tên | MSL | Ghi chú |
1 | B1701162 | Lê Thị Ngọc Nương | KT1720A1 | học bổng toàn phần |
2 | B1707620 | Huỳnh Thị Hồng Nhung | KT17W4A1 | học bổng toàn phần |
3 | B1603068 | Nguyễn Diểm My | KT1645A1 | học bổng toàn phần |
4 | B1702552 | Đồng Đặng Mỹ Danh | KT1745A2 | học bổng toàn phần |
5 | B1707399 | Hồ Hải Hào | KT17W2A2 | học bổng toàn phần |
6 | B1507772 | Huỳnh Văn Thành | KT15W2A2 | học bổng bán toàn phần |
7 | B1701227 | Đỗ Hồng Thanh | KT1720A | học bổng bán toàn phần |
8 | B1707337 | Bùi Đinh Huyền | KT17W2A1 | học bổng bán toàn phần |
9 | B1701408 | Võ Thị Huỳnh Anh | KT1722A1 | học bổng bán toàn phần |
10 | B1701213 | Ngô Ngọc Ngân | KT1720A2 | học bổng bán toàn phần |
11 | B1606573 | Âu Thị Thúy Duy | KT16V5A1 | học bổng bán toàn phần |
12 | B1701286 | Trương Thị Bảo Ngọc | KT1721A1 | học bổng bán toàn phần |
13 | B1701497 | Phạm Tiến Được | KT1722A2 | học bổng bán toàn phần |
14 | B1707637 | Trần Thị Thi Thơ | KT17W4A1 | học bổng bán toàn phần |
15 | B1507755 | Huỳnh Thị Yến Nhi | KT15W2A2 | học bổng bán toàn phần |
- Học bổng toàn phần: miễn 100% học phí cho 1 khóa học anh văn
- Học bổng bán phần: miễn 50% học phí cho 1 khóa học anh văn